Thế giới vừa trải qua năm 2022 nhiều biến động và bước vào năm mới 2023 với một loạt thách thức, khó khăn. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc diễn ra gay gắt, xu hướng quan hệ quốc tế thay đổi mạnh, kinh tế thế giới suy yếu, Cách mạng công nghiệp (CMCN) 4.0 tác động sâu sắc đến mọi quốc gia và lĩnh vực đời sống, xã hội…, tiến trình toàn cầu hóa đang chững lại và có bước điều chỉnh đáng kể. Với Việt Nam, việc tham gia tiến trình toàn cầu hóa, khu vực hóa tiếp tục đặt nước ta trước cơ hội phát triển và cả những thách thức kinh tế, đối ngoại, văn hóa, an ninh ngày càng gay gắt hơn. Do đó, nhận diện xu thế toàn cầu hóa có ý nghĩa quan trọng trong hoạch định chiến lược phát triển đất nước.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu khó khăn tương lai của các doanh nghiệp Việt Nam được dự báo như sau:

  1. Dịch vụ và sản phẩm công nghệ sẽ trở thành xu hướng chính: Các doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải chuyển đổi và đầu tư vào sản phẩm và dịch vụ công nghệ để đáp ứng nhu cầu của thị trường toàn cầu.
  2. Các doanh nghiệp phải tập trung vào tiết kiệm chi phí và tăng năng suất lao động: Trong bối cảnh khó khăn, các doanh nghiệp sẽ phải tập trung vào việc tiết kiệm chi phí và tăng năng suất lao động để cải thiện hiệu quả kinh doanh.
  3. Doanh nghiệp cần phải tập trung vào các thị trường mới: Việt Nam sẽ phải tìm kiếm các thị trường mới để tăng trưởng kinh tế. Điều này có thể đưa đến việc các doanh nghiệp Việt Nam phải tập trung vào các thị trường khác ngoài các thị trường chủ chốt như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản và EU.
  4. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo: Các doanh nghiệp Việt Nam cần tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo để tạo ra một lực lượng lao động có trình độ chuyên môn cao hơn, giúp cải thiện năng suất lao động và tăng tính cạnh tranh.
  5. Phát triển thương hiệu và hệ thống phân phối: Các doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải phát triển thương hiệu và hệ thống phân phối hiệu quả để tăng trưởng doanh thu và mở rộng thị trường.

Việt Nam là một quốc gia đang phát triển với nền kinh tế đang được xếp hạng cao trong khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, với tình hình kinh tế toàn cầu khó khăn và đầy thách thức hiện nay, các doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải đối mặt với nhiều khó khăn trong tương lai. Một số điều kiện bất lợi có thể gặp phải bao gồm giảm nhu cầu và khó khăn trong nhập khẩu nguyên liệu, cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ trong khu vực và trên thế giới, cùng với các rủi ro liên quan đến thị trường tài chính và biến động giá cả. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể vượt qua những thách thức này bằng cách tập trung vào các lĩnh vực có thể tăng trưởng trong thời gian tới, như sản xuất các sản phẩm tiêu dùng và dịch vụ có nhu cầu cao, đẩy mạnh xuất khẩu và thúc đẩy đầu tư nước ngoài. Đồng thời, các doanh nghiệp cũng có thể đầu tư vào công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh để cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng hiệu quả sản xuất. Điều này có thể đóng góp vào việc giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu khó khăn và nhiều thách thức, dự báo về nhu cầu vốn của các doanh nghiệp Việt Nam trong tương lai sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm ngành nghề kinh doanh của các doanh nghiệp, quy mô và mức độ phát triển, cũng như các chính sách hỗ trợ và điều kiện thị trường. Dù bối cảnh kinh tế toàn cầu khó khăn, nhu cầu vốn của các doanh nghiệp Việt Nam trong tương lai vẫn được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng để đáp ứng yêu cầu của việc mở rộng sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cũng như mở rộng thị trường và đầu tư vào nghiên cứu và phát triển. Để đáp ứng nhu cầu vốn của các doanh nghiệp trong tương lai, chính phủ cần tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi và các chính sách hỗ trợ phù hợp để họ có thể tiếp cận được các nguồn vốn từ các tổ chức tín dụng, các nhà đầu tư trong nước và quốc tế. Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng cần phải nâng cao năng lực quản lý tài chính và sử dụng vốn hiệu quả để tăng cường sức cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.Điều này được hỗ trợ bởi nhiều yếu tố:

Thứ nhất, Việt Nam vẫn được xem là một trong những thị trường có tiềm năng lớn trong khu vực Đông Nam Á, với nền kinh tế đang phát triển và nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng. Thứ hai, chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách và biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận vốn, cải thiện môi trường kinh doanh và tăng cường đầu tư công.

Ngoài ra, các hiệp định thương mại tự do, chẳng hạn như Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế và có thể thu hút được nhiều vốn đầu tư nước ngoài.

Tuy nhiên, để đáp ứng được nhu cầu vốn của các doanh nghiệp Việt Nam trong tương lai, cần có sự đa dạng hóa nguồn vốn và tăng cường sự hợp tác giữa các ngân hàng, tổ chức tài chính và các doanh nghiệp để giải quyết các vấn đề về tài chính và phát triển kinh doanh.

Chúng tôi dự báo trong bối cảnh kinh tế toàn cầu khó khăn, nhu cầu huy động vốn của các doanh nghiệp Việt Nam qua thị trường chứng khoán có thể sẽ tăng lên do các lý do sau đây:

  1. Sự khó khăn trong huy động vốn từ ngân hàng: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, các ngân hàng có thể sẽ tăng lãi suất hoặc giảm quy mô cho vay, gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc huy động vốn. Điều này có thể làm cho các doanh nghiệp chuyển hướng đến thị trường chứng khoán để tìm kiếm nguồn vốn mới.
  2. Tiềm năng tăng trưởng của thị trường chứng khoán: Thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây. Sự tăng trưởng này có thể tiếp tục trong tương lai, vì vậy, các doanh nghiệp có thể tìm kiếm cơ hội huy động vốn mới thông qua thị trường này.
  3. Sự hấp dẫn của các nhà đầu tư: Thị trường chứng khoán Việt Nam có sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư trong nước và nước ngoài, đặc biệt là những nhà đầu tư có tiềm lực tài chính lớn. Sự quan tâm của các nhà đầu tư này có thể giúp các doanh nghiệp tìm kiếm nguồn vốn mới thông qua việc phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu trên thị trường chứng khoán.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu khó khăn, nhu cầu huy động vốn của các doanh nghiệp Việt Nam qua thị trường chứng khoán có thể sẽ tăng cao. Trong thời gian khó khăn này, các doanh nghiệp cần phải tìm kiếm các nguồn vốn mới để duy trì hoạt động và phát triển kinh doanh của mình. Thị trường chứng khoán có thể là một trong những kênh huy động vốn hiệu quả để giúp các doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu vốn. Ngoài ra, việc huy động vốn qua thị trường chứng khoán còn có nhiều lợi ích khác như giúp các doanh nghiệp tăng tính minh bạch và trách nhiệm với các cổ đông, nâng cao uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường, tạo đà cho việc mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh cũng như giúp tăng giá trị thị trường của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, việc huy động vốn qua thị trường chứng khoán cũng đòi hỏi các doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định, điều kiện của thị trường, có sự chuẩn bị chu đáo về tài chính và quản trị doanh nghiệp. Nếu không có sự chuẩn bị kỹ càng, đúng đắn, việc huy động vốn qua thị trường chứng khoán có thể gây ra những rủi ro cho doanh nghiệp và các nhà đầu tư. Bên cạnh đó, lưu ý rằng tình hình kinh tế toàn cầu có thể ảnh hưởng đến sự quan tâm của các nhà đầu tư và làm giảm nhu cầu huy động vốn của các doanh nghiệp. Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng cần đảm bảo tình hợp tác và sự tin tưởng với các nhà đầu tư để tăng tính bền vững trong quá trình huy động vốn qua thị trường chứng khoán.

Từ bối cảnh và các nhận định, dự báo như trên, có thể thấy, tham gia toàn cầu hóa, khu vực hóa trong thời kỳ đến năm 2045, Việt Nam nói riêng và các nước đang phát triển nói chung đứng trước nhiều cơ hội phát triển, song cũng phải đối mặt không ít thách thức trên các lĩnh vực kinh tế, đối ngoại, an ninh, văn hóa. Để tận dụng được cơ hội, ứng phó hiệu quả với các thách thức, chúng ta cần tích cực, chủ động tham gia vào tiến trình toàn cầu hóa, khu vực hóa đang thay đổi cùng với những diễn biến khó lường của bối cảnh quốc tế. Bất luận tình hình diễn biến ra sao, cần kiên trì chủ trương “Thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa”; đồng thời trong tiến trình hội nhập, cần thực hiện phương châm đối ngoại linh hoạt hơn và quan tâm giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa lợi ích quốc gia – dân tộc với lợi ích chung của cộng đồng quốc tế./.

Tác giả: ThS. Hoàng Thẩm Quyên – Trưởng Phòng M&A VNIR

 

 

 

    Hỗ trợ giải đáp




    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *